Bài 53 của Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ mang đến cái nhìn chân thực và xúc động về hình ảnh người cảnh sát trong đời sống thường nhật Trung Quốc, qua thông điệp “有困难找民警” (Khi gặp khó khăn hãy gọi cảnh sát). Bài học giúp người học mở rộng từ vựng về giao tiếp, cảm xúc, hành động giúp đỡ, đồng thời rèn luyện cách dùng câu bị động, bổ ngữ trạng thái, cấu trúc “看样子” và “像……一样”. Bài khóa thứ hai giới thiệu hình ảnh “岁寒三友” (tùng, trúc, mai) – biểu tượng cho phẩm chất kiên cường, qua đó giúp người học hiểu thêm về quốc họa, thư pháp và văn hóa tặng tranh truyền thống. Toàn bài không chỉ rèn kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm giàu hiểu biết văn hóa và giá trị tinh thần Trung Hoa.
→Xem lại Bài 52: Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1️⃣ 困难 (kùnnan) – Khốn Nan (名) khó khăn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我们遇到了很多困难。
-
- Wǒmen yù dàole hěn duō kùnnan.
- Chúng tôi đã gặp rất nhiều khó khăn.
🔊 面对困难不要放弃。
-
- Miànduì kùnnan búyào fàngqì.
- Đừng từ bỏ khi đối mặt với khó khăn.
2️⃣ 民警 /mínjǐng/ cảnh sát nhân dân
Cách viết chữ Hán:
- 🔊 警察 (jǐngchá) – Cảnh Sát (名) cảnh sát
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 一名民警正在指挥交通。
- Yī míng mín jǐng zhèng zài zhǐ huī jiāo tōng.
- Một cảnh sát nhân dân đang chỉ huy giao thông.
🔊 民警迅速赶到现场处理纠纷。
- Mín jǐng xùn sù gǎn dào xiàn chǎng chǔ lǐ jiū fēn.
- Cảnh sát nhân dân nhanh chóng có mặt tại hiện trường để giải quyết mâu thuẫn.
🔊 我是一名警察。
-
- Wǒ shì yì míng jǐngchá.
- Tôi là một cảnh sát.
🔊 警察正在调查这件事。
-
- Jǐngchá zhèngzài diàochá zhè jiàn shì.
- Cảnh sát đang điều tra sự việc này.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung